Mục lục

06 giả định quan trọng của một nhà phân tích kỹ thuật

Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về nguyên lý cơ bản của lý thuyết phân tích kỹ thuật – thị trường vận động theo xu hướng. Dĩ nhiên, giá của các chứng khoán được theo dõi chính là biểu hiện cụ thể của xu hướng đó. Để củng cố quan điểm về xu hướng giá, các nhà phân tích kỹ thuật cũng đưa ra một số giả định khác. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 06 giả định quan trọng nhất của một nhà phân tích kỹ thuật trong bài viết dưới đây.

Thứ nhất, các nhà phân tích kỹ thuật giả định rằng giá được xác lập bởi sự tương tác giữa cung và cầu. Theo lý thuyết kinh tế cơ bản, khi cầu tăng thì giá tăng, và khi cầu giảm thì giá giảm. Một trong những yếu tố quyết định cung – cầu chính là kỳ vọng của bên mua và bên bán. (Bạn sẽ không mua một cổ phiếu nếu không kỳ vọng rằng nó sẽ tăng giá). Kỳ vọng được hình thành từ các quyết định của con người, mà các quyết định đó lại dựa trên nhận thức về thông tin (dù là nhận thức đúng hay sai), cảm xúc (tham lam, sợ hãi, hy vọng), và các giới hạn nhận thức như thiên kiến hành vi, thiên kiến về cảm xúc, cảm nhận – những yếu tố bắt nguồn từ quá trình sinh hóa học và liên kết điện trong não bộ. Một lĩnh vực nghiên cứu mới có tên gọi là tài chính thần kinh (neurofinance) – ngành học liên ngành về việc ứng dụng khoa học thần kinh vào hoạt động đầu tư – đang tìm ra những mối liên hệ đáng chú ý giữa cách não bộ vận hành, cách con người ra quyết định, và cách chúng ta đầu tư. 

Thứ hai, các nhà phân tích kỹ thuật giả định rằng giá phản ánh mọi yếu tố. Giá phản ánh tất cả thông tin liên quan đến tài sản, bao gồm các diễn giải từ kỳ vọng được hình thành dựa trên những thông tin đó. Quan điểm này lần đầu tiên được Charles H. Dow đưa ra, sau đó được William Peter Hamilton nhấn mạnh lại trong các bài xã luận trên Wall Street Journal, và được Robert Rhea (1932), một nhà lý thuyết Dow nổi bật, mô tả súc tích khi viết về bình quân thị trường chứng khoán:

“Các chỉ số bình quân giá phản ánh mọi thứ”: Những dao động của giá đóng cửa hàng ngày của chỉ số bình quân ngành đường sắt và công nghiệp Dow-Jones phản ánh tổng hợp tất cả sự kỳ vọng, thất vọng và hiểu biết của những người tham gia. Chính vì vậy, những biến động trong tương lai (ngoại trừ các sự kiện bất khả kháng) đều được phản ánh trước vào xu hướng giá. Các chỉ số bình quân có khả năng định giá nhanh chóng cả những sự kiện nghiêm trọng vừa xảy ra như hỏa hoạn hay động đất.

Nhận định này nghe có phần tương đồng với tuyên bố nổi tiếng năm 1970 của Eugene Fama liên quan đến Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Markets Hypothesis – EMH) rằng “giá cả phản ánh đầy đủ mọi thông tin có sẵn.” Tuy nhiên, Fama chủ yếu đề cập đến thông tin cụ thể liên quan đến chứng khoán, với giả định rằng mọi thông tin đều được diễn giải ngay lập tức và một cách hợp lý.

Dù các giả định trong phân tích kỹ thuật có bao hàm khái niệm “giá phản ánh mọi thứ” như trong EMH, song chúng vượt xa sự đơn giản đó. Phân tích kỹ thuật không chỉ xem xét thông tin liên quan đến chứng khoán, mà còn bao gồm các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến giá, cũng như cách thông tin đó được diễn giải – vốn có thể hợp lý hoặc không, trực tiếp hoặc gián tiếp – và các kỳ vọng hình thành từ quá trình diễn giải đó. Theo phân tích kỹ thuật, việc diễn giải thông tin có thể bị chi phối bởi sự hưng phấn phi lý trí (irrational exuberance), có thể khiến nhà đầu tư hành động quá mức.

Giả thuyết Thị trường Thích nghi của Giáo sư Andrew Lo

Nhằm hòa giải giữa hai trường phái tài chính hiện tại nhưng đối lập – thị trường hiệu quả và tài chính hành vi – Giáo sư Andrew Lo (giáo sư Charles E. và Susan T. tại Trường Quản trị Sloan, MIT) đã đề xuất Giả thuyết Thị trường Thích nghi (Adaptive Markets Hypothesis) vào năm 2004. Lo xây dựng một khung lý thuyết dựa trên các nguyên lý tiến hóa, cạnh tranh, thích nghi và chọn lọc tự nhiên, trong đó thị trường và các chủ thể tham gia đều thay đổi theo thời gian.

Giả thuyết Thị trường Thích nghi của Giáo sư Andrew Lo
Giả thuyết Thị trường Thích nghi của Giáo sư Andrew Lo

Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận không cố định mà thay đổi theo điều kiện thị trường. Do đó, nhà đầu tư không tìm cách tối ưu hóa lợi nhuận vì chi phí để làm điều đó quá cao. Thay vào đó, quyết định đầu tư dựa trên kinh nghiệm và “phán đoán tốt nhất,” khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi thiên kiến diễn giải và hành vi – cụ thể là cảm xúc.

Chừng nào thị trường còn ổn định, những phương pháp này vẫn mang lại kết quả chấp nhận được. Tuy nhiên, khi môi trường kinh tế thay đổi và các phương pháp cũ không còn hiệu quả, nhà đầu tư buộc phải thích nghi để tồn tại. Quy mô và sức mạnh của các nhóm chủ thể tương tác khác nhau có thể tạo ra thay đổi môi trường. Ví dụ, khi Nga vỡ nợ trái phiếu chính phủ năm 1998, các chủ trái phiếu tìm cách rút thanh khoản, gây bất ổn cho các nhà đầu tư vốn đang duy trì vị thế lãi suất ổn định, khiến họ rơi vào tình trạng thua lỗ và thiếu thanh khoản. Những ai thích nghi nhanh thì sống sót; những ai không thể thì thất bại. Tóm lại, chiến lược đầu tư phải thay đổi và tiến hóa; sự đổi mới là chìa khóa để tồn tại. Và tồn tại mới là mục tiêu tối thượng, chứ không phải tối đa hóa hiệu ích giữa rủi ro và lợi nhuận.

Thứ ba, một hệ quả quan trọng của giả định rằng thị trường có xu hướng là niềm tin của các nhà phân tích kỹ thuật rằng giá không biến động ngẫu nhiên.

Thứ tư, phân tích kỹ thuật giả định rằng về nguyên tắc, lịch sử sẽ lặp lại (hoặc như Mark Twain từng nói: “Lịch sử không lặp lại nhưng có vần điệu”), và rằng hành vi con người có xu hướng lặp lại trong những hoàn cảnh tương tự như trong quá khứ. Hành vi tương tự này có xu hướng hình thành nên các mẫu hình (patterns) mang lại kết quả có thể dự đoán được. Các mẫu hình này gần như không bao giờ giống hệt nhau, do đó chúng cần được diễn giải – điều này dẫn đến các vấn đề thiên kiến cố hữu từ phía nhà phân tích kỹ thuật. Đây là một trong những khía cạnh gây tranh cãi nhất của phân tích kỹ thuật, đồng thời cũng là nền tảng lâu đời nhất của lý thuyết này. Tuy nhiên, chỉ gần đây các mẫu hình này mới được nghiên cứu bằng các phương pháp thống kê hiện đại.

Thứ năm, các nhà phân tích kỹ thuật cũng tin rằng, tương tự như các đường xu hướng, các mẫu hình giá cũng có tính chất phân dạng (fractal). Mỗi nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch đều có một khung thời gian cụ thể mà họ quan tâm. Điều thú vị là, bất kể khung thời gian nào, các mẫu hình đều có hình dạng và đặc điểm tương tự nhau – dù không hoàn toàn giống nhau. Do đó, một nhà phân tích quan sát biểu đồ nến 5 phút sẽ thấy những mẫu hình tương tự như nhà phân tích đang xem biểu đồ tháng. Những mẫu hình này cho thấy rằng hành vi tạo ra chúng cũng bị ảnh hưởng bởi chính khung thời gian quan tâm của các thành phần tham gia thị trường.

Chẳng hạn, một mẫu hình trên biểu đồ 5 phút là kết quả từ hành vi của các nhà giao dịch cùng quan tâm đến diễn biến giá ngắn hạn. Các nhà đầu tư dài hạn gần như không ảnh hưởng đến biểu đồ 5 phút, cũng như các nhà giao dịch ngắn hạn hiếm khi tác động đến biểu đồ tháng. Do đó, mỗi nhóm nhà đầu tư, được phân biệt theo thời gian nắm giữ, sẽ có một hệ thống mẫu hình riêng. Các hệ thống này có thể ảnh hưởng đến nhau hoặc không, nhưng chúng sẽ giống nhau về hình thái. Phân tích mẫu hình, do đó, là một phương pháp có tính phổ quát và không phụ thuộc nhiều vào khung thời gian.

Mẫu hình tương đồng trên khung biểu đồ ngày và biểu đồ giờ
Mẫu hình tương đồng trên khung biểu đồ ngày và biểu đồ giờ

Thứ sáu, phân tích kỹ thuật còn dựa trên giả định rằng tâm lý thị trường chịu ảnh hưởng lẫn nhau theo cơ chế phản hồi cảm xúc. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư mua cổ phiếu và giá cổ phiếu đó tăng, họ sẽ cảm thấy lạc quan và có xu hướng khuyến khích người khác cũng mua vào, từ đó tiếp tục đẩy giá lên cao hơn. Do đó, hành vi thị trường không mang tính độc lập mà phản ánh cách thị trường đang vận động và tác động qua lại lẫn nhau. Phản hồi quá mức có thể dẫn đến hiện tượng “bong bóng giá tài sản”, khi giá tăng vượt xa giá trị nội tại; ngược lại, sự sụt giảm mạnh có thể gây ra tâm lý hoảng loạn trên diện rộng. 

Phân tích kỹ thuật giả định rằng giá có xu hướng dao động vượt khỏi trạng thái cân bằng do tác động cảm xúc, sau đó điều chỉnh về mức trung bình, rồi tiếp tục vượt quá mức trung bình theo chiều ngược lại — tạo thành chuỗi dao động liên tục do tâm lý nhà đầu tư bị khuếch đại qua từng giai đoạn.

Tham khảo Khóa học Phân tích kỹ thuật 1 kèm 1 cùng giảng viên chứng chỉ CMT Level 3 Tại đây.

Nullam quis risus eget urna mollis ornare vel eu leo. Aenean lacinia bibendum nulla sed